Có 3 kết quả:

伪币 wěi bì ㄨㄟˇ ㄅㄧˋ偽幣 wěi bì ㄨㄟˇ ㄅㄧˋ骫骳 wěi bì ㄨㄟˇ ㄅㄧˋ

1/3

Từ điển phổ thông

tiền giả

Từ điển Trung-Anh

counterfeit currency

Từ điển phổ thông

tiền giả

Từ điển Trung-Anh

counterfeit currency

wěi bì ㄨㄟˇ ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cong queo, quanh co